Hoạt tính cụ thể là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hoạt tính cụ thể của enzyme là tỷ lệ số đơn vị hoạt tính (U) trên mỗi mg protein, xác định hiệu quả xúc tác và độ tinh khiết của enzyme trong mẫu. Đơn vị hoạt tính (U) được định nghĩa là lượng enzyme chuyển hóa 1 μmol chất nền mỗi phút ở điều kiện tiêu chuẩn, cho phép so sánh và chuẩn hóa kết quả giữa các nghiên cứu.

Định nghĩa hoạt tính cụ thể

Hoạt tính cụ thể của enzyme là thước đo hiệu quả xúc tác, định nghĩa là số đơn vị hoạt tính enzyme (U) trên mỗi mg protein chứa trong mẫu. Một đơn vị hoạt tính (U) thường được tính là lượng enzyme cần thiết để chuyển hóa 1 μmol chất nền mỗi phút tại điều kiện tiêu chuẩn (pH, nhiệt độ và nồng độ đệm xác định trước).

Giá trị hoạt tính cụ thể phản ánh mức độ tinh khiết của enzyme trong hỗn hợp protein: giá trị càng cao cho thấy càng ít protein không hoạt tính, đồng thời enzyme có khả năng xúc tác mạnh mẽ trên mỗi đơn vị khối lượng. Trong thực nghiệm, hoạt tính cụ thể thường được sử dụng để so sánh hiệu quả các bước tinh sạch và đánh giá hiệu quả của các biến thể enzyme khác nhau.

Đơn vị đo và công thức tính

Hoạt tính cụ thể (SA) được biểu diễn theo U/mg protein hoặc katal/kg protein (1 katal = 1 mol chất nền chuyển hóa trên giây). Theo IUPAC, SA được tính theo công thức: SA=Hoạt tıˊnh enzyme (U)Khoˆˊi lượng protein (mg)SA = \dfrac{\text{Hoạt tính enzyme (U)}}{\text{Khối lượng protein (mg)}}

Chuyển đổi giữa các đơn vị cho phép so sánh chuẩn hóa: 1 katal/kg=60000 U/mg1\ \text{katal/kg} = 60\,000\ \text{U/mg}. Việc đo khối lượng protein chính xác thường dựa trên phương pháp Bradford hoặc Lowry, đảm bảo sai số dưới 5% trong tiêu chuẩn phòng thí nghiệm.

Đơn vịĐịnh nghĩaTương đương
U/mgμmol substrate/phút trên mg protein
katal/kgmol substrate/giây trên kg protein60 000 U/mg

Việc chuẩn hóa đơn vị đo giúp so sánh hoạt tính cụ thể giữa các nghiên cứu khác nhau, đặc biệt khi phân tích enzyme từ nguồn sinh học đa dạng như vi khuẩn, nấm men hay tế bào động vật.

Nguyên tắc và phương pháp xác định

Phương pháp quang phổ đo biến thiên hấp thụ ánh sáng của chất nền hoặc sản phẩm phản ứng là cách tiếp cận phổ biến, cho phép theo dõi tốc độ tạo thành sản phẩm theo thời gian thực. Ví dụ, enzyme peroxidase được khảo sát qua tín hiệu hấp thụ tại 420 nm khi oxy hóa guaiacol.

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) tách và định lượng chính xác sản phẩm hoặc chất nền còn sót lại, cho kết quả độ nhạy cao và ít chịu ảnh hưởng của tạp chất. Kết quả HPLC thường biểu diễn dưới dạng diện tích pic, sau đó quy đổi sang nồng độ thực tế thông qua đường chuẩn.

  • Phương pháp điện hóa: sử dụng điện cực chọn lọc để đo dòng điện phát sinh từ oxy hóa hoặc khử sản phẩm, phù hợp với enzyme oxidase hoặc dehydrogenase.
  • Phương pháp màu sắc: tạo sản phẩm màu hoặc phức chelate đo quang phổ bước sóng đặc trưng.
  • Phương pháp kết tụ hạt (turbidimetric): đo ánh sáng tán xạ khi sản phẩm tạo hạt, ứng dụng cho enzyme phân giải polysaccharide.

Các phương pháp này yêu cầu hiệu chuẩn bằng enzyme chuẩn và thực hiện trên mẫu trống để loại trừ tín hiệu nền. Thông thường cần đo lặp ít nhất ba lần để tính độ lệch chuẩn và đảm bảo kết quả tin cậy.

Ảnh hưởng của điều kiện môi trường

Độ pH ảnh hưởng đến cấu trúc ba chiều và trạng thái ion hóa của amino acid trong vùng hoạt động của enzyme, dẫn đến thay đổi hằng số Michaelis–Menten (KM) và tốc độ tối đa (Vmax). Mỗi enzyme có pH tối ưu điển hình, ví dụ pepsin hoạt động tốt ở pH 1.5–2.5 trong dạ dày.

Nhiệt độ tác động trực tiếp lên hằng số động học và độ ổn định cấu trúc enzyme. Khi tăng nhiệt độ 10 °C đến gần ngưỡng bất hoạt, tốc độ phản ứng có thể tăng gấp 2–3 lần nhưng vượt quá nhiệt độ tối ưu sẽ gây biến tính và mất hoạt tính vĩnh viễn.

Điều kiệnTác động lên SAGhi chú
pHThay đổi KM, VmaxPhải dùng đệm phù hợp
Nhiệt độTăng tốc độ đến Tmax, sau đó giảm đột ngộtGiữ ổn định ±1 °C
Ionic strengthẢnh hưởng gắn kết cơ chấtĐiều chỉnh bằng muối đệm
CofactorKích hoạt hoặc ức chế enzymeYêu cầu nồng độ tối ưu

Khảo sát độ bền enzyme thông qua thời gian bán rã hoạt tính (half-life) tại nhiệt độ tuần tự giúp dự đoán khả năng sử dụng trong ứng dụng công nghiệp kéo dài nhiều giờ.

Ảnh hưởng của chất nền và chất ức chế

Nồng độ chất nền [S] trực tiếp ảnh hưởng đến vận tốc phản ứng v theo mô hình Michaelis–Menten: v=Vmax[S]KM+[S]v = \dfrac{V_{\max}[S]}{K_M + [S]} Khi [S] ≪ KM, v tỉ lệ thuận với [S]; khi [S] ≫ KM, v tiệm cận Vmax. Độ lớn KM phản ánh ái lực enzyme–chất nền: KM thấp nghĩa là enzyme gắn kết chặt với chất nền.

Chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) gắn vào vùng hoạt động, làm tăng KM nhưng không thay đổi Vmax. Chất ức chế không cạnh tranh (non-competitive inhibitor) hoặc bán cạnh tranh làm giảm Vmax mà không thay đổi KM. Ví dụ, malonat ức chế succinate dehydrogenase cạnh tranh với succinate.

  • Chất ức chế cạnh tranh: tăng KM, Vmax không đổi.
  • Chất ức chế không cạnh tranh: Vmax giảm, KM không đổi.
  • Chất ức chế hỗn hợp: đồng thời tăng KM và giảm Vmax.

Đồng yếu tố (cofactor) như Mg2+, Zn2+ hoặc NAD+ thường cần thiết cho hoạt tính enzyme, hỗ trợ ổn định cấu trúc hoặc tham gia trực tiếp vào cơ chế xúc tác. Thiếu cofactor hoặc nồng độ không tối ưu có thể làm giảm hoạt tính cụ thể lên tới 90 %.

Ứng dụng trong nghiên cứu enzyme và công nghiệp

Hoạt tính cụ thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả mỗi bước tinh sạch trong quy trình thu nhận enzyme: mỗi giá trị SA tăng chứng tỏ tách lọc bớt protein không mong muốn. Trong công nghiệp, enzyme có SA cao giúp giảm liều lượng cần thiết, tối ưu chi phí và giảm tải protein nền.

Trong dược phẩm, enzyme có SA cao được ứng dụng trong tổng hợp thuốc, bảo vệ chất hoạt tính sinh học tránh phân hủy. Ví dụ, enzyme lipase tinh khiết SA > 500 U/mg dùng để tổng hợp ester chiral với độ đều cao và hiệu suất > 95 % (BRENDA).

  • Sản xuất thực phẩm: enzyme protease SA cao cho phép thủy phân protein nhanh, giảm mùi, tăng độ ổn định của sản phẩm.
  • Công nghệ sinh học: enzyme dehydrogenase SA cao dùng trong cảm biến sinh học (biosensor) phát hiện glucose máu.
  • Công nghiệp giấy: xylanase tinh sạch SA cao cải thiện độ trắng và giảm sử dụng hóa chất tẩy.

Trong nghiên cứu, so sánh biến thể đột biến enzyme (mutant) dựa trên SA giúp đánh giá hiệu quả thay đổi cấu trúc protein. Biến thể có SA tăng 2–3 lần so với bản wild-type được ưu tiên phát triển tiếp theo quy mô lớn.

Chuẩn hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng

Sử dụng enzyme chuẩn thương mại với SA đã biết (certificate of analysis) để hiệu chuẩn phép đo và đảm bảo kết quả chính xác. Mẫu chuẩn phải có chứng chỉ định rõ điều kiện đo và sai số cho phép.

Đo protein tổng bằng phương pháp Bradford hoặc Lowry, kết hợp với chuẩn albumin huyết thanh bò (BSA) để xây dựng đường chuẩn. Thực hiện ít nhất ba lần lặp (triplicates) và tính hệ số biến thiên (CV) không vượt quá 5 %.

BướcTiêu chuẩn QCGiá trị chấp nhận
Hiệu chuẩn enzyme chuẩnSA chuẩn±3 %
Đo protein tổngĐường chuẩn BSAR² ≥ 0.99
Đo SA mẫuTriplicateCV ≤ 5 %
Nhiệt độ thử nghiệm±1 °CỔn định trong suốt phép đo

Đánh giá liên tục bằng mẫu kiểm soát nội (internal control) để phát hiện trôi chu trình hoặc sai lệch phản ứng. Ghi nhật ký chi tiết điều kiện thử nghiệm để hỗ trợ truy xuất nguồn gốc kết quả.

So sánh hoạt tính cụ thể giữa các enzyme

Bảng so sánh SA giữa các enzyme phổ biến phản ánh khả năng xúc tác riêng biệt của mỗi loại cho cùng một đơn vị protein. Ví dụ, alkaline phosphatase (ALP) từ Escherichia coli thường có SA 120–150 U/mg, trong khi β-Galactosidase từ Kluyveromyces lactis chỉ đạt 50–80 U/mg.

EnzymeNguồnSA (U/mg)
Alkaline phosphataseEscherichia coli120–150
Lactate dehydrogenaseGan bò200–250
β-GalactosidaseKluyveromyces lactis50–80
Alcohol dehydrogenaseSaccharomyces cerevisiae80–100

Điều kiện đo SA cần đồng nhất (pH, nhiệt độ, chất nền) để đảm bảo so sánh công bằng. Sự chênh lệch SA giúp chọn enzyme phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tốc độ phản ứng hoặc độ ổn định khác nhau.

Hạn chế và sai số trong xác định

Ô nhiễm protein không enzyme (impurities) làm tăng khối lượng protein mẫu, dẫn đến SA tính toán bị đánh giá thấp. Việc tách lọc và làm sạch không triệt để sẽ làm sai lệch kết quả đo.

Hiệu ứng ma trận mẫu (matrix effects) như sự xuất hiện của chất ức chế tự nhiên hoặc hợp chất màu xen kẽ tín hiệu quang phổ. Cần thực hiện mẫu đối chứng (blank) và mẫu hồi lưu (spike-recovery) để đánh giá ảnh hưởng này.

  • Sai số pipet và dao động nhiệt độ gây chênh lệch tốc độ phản ứng.
  • Phương pháp đo đường cong chuẩn không phù hợp nồng độ chất nền.
  • Thời gian đọc; đo quá chậm hoặc quá nhanh có thể bỏ qua giai đoạn tuyến tính.

Khuyến cáo áp dụng kiểm soát quy trình nghiêm ngặt, thực hiện lặp và so sánh kết quả với chuẩn nội bộ để giảm thiểu sai số và tăng tính tái lập.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoạt tính cụ thể:

Phát hiện sản phẩm chuỗi polymerase đặc hiệu bằng cách sử dụng hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme DNA polymerase Thermus aquaticus Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 88 Số 16 - Trang 7276-7280 - 1991
Hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme ổn nhiệt DNA polymerase Thermus aquaticus có thể được sử dụng trong hệ thống phát hiện sản phẩm của phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để tạo ra tín hiệu có thể phát hiện được đồng thời với quá trình khuếch đại. Một probe oligonucleotide, không thể kéo dài ở đầu 3', được đánh dấu ở đầu 5', và được thiết kế để kết hợp với trình tự mục tiêu, được đưa và...... hiện toàn bộ
Sự ức chế hoạt tính tyrosine kinase của thụ thể insulin qua trung gian IRS-1 trong kháng insulin do TNF-α và béo phì gây ra Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 271 Số 5249 - Trang 665-670 - 1996

Yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) là một chất trung gian quan trọng gây kháng insulin trong tình trạng béo phì và tiểu đường, thông qua khả năng làm giảm hoạt tính tyrosine kinase của thụ thể insulin (IR). Việc xử lý tế bào mỡ chuột nuôi cấy với TNF-α cho thấy hiện tượng phosphoryl hóa serine của chất nền thụ thể insulin 1 (IRS-1), biến IRS-1 thành một chất ức chế hoạt tính tyrosine kinase của IR tr...

... hiện toàn bộ
Sửa đổi danh pháp cho protein tinh thể trừ sâu của Bacillus thuringiensis Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 62 Số 3 - Trang 807-813 - 1998
TÓM TẮT Các protein tinh thể của Bacillus thuringiensis đã được nghiên cứu rộng rãi do đặc tính diệt côn trùng của chúng và khả năng sản xuất tự nhiên cao. Việc xác định nhanh chóng các gen protein tinh thể mới, xuất phát từ nỗ lực tìm kiếm các protein có đặc tính diệt côn trùng mới, đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều chuỗi và hoạt...... hiện toàn bộ
#Bacillus thuringiensis #protein tinh thể #danh pháp #hoạt tính diệt côn trùng #Cry và Cyt #hệ thống phân cụm #chuỗi amino acid.
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Biểu Hiện Transgenic IL15 Tăng Cường Hoạt Tính Chống U Glioma Của Tế Bào T CAR IL13Rα2 Nhưng Dẫn Đến Xuất Hiện Các Biến Thể Mất Kháng Nguyên Dịch bởi AI
Cancer Immunology Research - Tập 5 Số 7 - Trang 571-581 - 2017
Tóm tắt U thần kinh đỉnh (GBM) là khối u não nguyên phát hung hiểm nhất ở người lớn và gần như không thể chữa khỏi với các liệu pháp thông thường. Liệu pháp miễn dịch với tế bào T có biểu hiện thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR) đặc hiệu cho GBM là một phương pháp hấp dẫn nhằm cải thiện kết quả điều trị. Mặc dù tế bào T CAR nhắm mục tiêu vào các khán...... hiện toàn bộ
Cơ chế phân tử của sự tồn tại HIV-1 trong dòng tế bào mono-macrophage Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - 2010
Tóm tắtSự ra đời của liệu pháp kháng virut hoạt tính cao (HAART) đã cải thiện đáng kể khả năng sống sót. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị này không thể chữa trị triệt để cho bệnh nhân và đã phát hiện ra sự tồn tại của các kho dự trữ HIV-1 trạng thái tiềm năng như tế bào từ dòng mono-macrophage. Một sự loại bỏ, hoặc ít nhất là một sự giảm đáng kể các kho dự trữ H...... hiện toàn bộ
#HIV-1 #sự tồn tại của virus #kho dự trữ #dòng tế bào mono-macrophage #cơ chế phân tử #liệu pháp kháng virut hoạt tính cao
Một protein tiết loại III của Burkholderia pseudomallei, BopE, hỗ trợ xâm nhập của vi khuẩn vào tế bào biểu mô và thể hiện hoạt tính trao đổi nucleotide guanine Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 185 Số 16 - Trang 4992-4996 - 2003
TÓM TẮTChúng tôi báo cáo sự đặc trưng của BopE, một protein tiết loại III, được mã hóa gần với locus Burkholderia pseudomallei bsa và có tính đồng dạng với Salmonella enterica SopE/SopE2. Sự bất hoạt của bopE đã làm giảm khả năng xâm nhập của vi khuẩn vào tế bào HeLa, cho thấy rằng Bop...... hiện toàn bộ
#BopE #Burkholderia pseudomallei #protein tiết loại III #xâm nhập vi khuẩn #tế bào biểu mô #hoạt tính yếu tố trao đổi nucleotide guanine (GEF)
Hành vi phối hợp và tính sinh học của các ligand cho N và S/O với các phức chất palladium(II) và platinum(II) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 40-46 - 2005
Một số phức chất kim loại của các base Schiff đã được chuẩn bị thông qua sự tương tác của chloride palladium(II) và chloride platinum(II) với 5-chloro-1,3-dihydro-3-[2-(phenyl)-ethylidene]-2H-indol-2-one-hydrazinecarbothioamide (L1H) và 5-chloro-1,3-dihydro-3-[2-(phenyl)-ethylidene]-2H-indol-2-one-hydrazinecarboxamide (L2H) trong tỷ lệ bimolar. Tất cả các hợp chất mới được xác định qua phân tích n...... hiện toàn bộ
#phức chất kim loại #base Schiff #palladium(II) #platinum(II) #hoạt tính kháng khuẩn
Alginate là một liên kết macroaffinity và chất phụ gia nhằm tăng cường hoạt động và độ ổn định nhiệt của lipase Dịch bởi AI
Biotechnology and Applied Biochemistry - Tập 33 Số 3 - Trang 161-165 - 2001
Enzyme lipase đang được sử dụng ngày càng nhiều trong việc tổng hợp các trung gian thuốc và các phân tử quan trọng về dược lý cũng như trong việc phân giải các hỗn hợp racemic để thu nhận các enantiomer có hoạt tính sinh học. Alginate đã được sử dụng như một liên kết macroaffinity để tinh chế lipase từ Chromobacterium viscosum, tuyến tụy lợn và hạt lúa mì thông q...... hiện toàn bộ
#lipase #alginate #hoạt tính enzyme #độ ổn định nhiệt #tinh chế enzyme
Đặc điểm của khả năng chống ôxy hóa, độc tế bào, tan huyết khối và ổn định màng của các chiết xuất khác nhau của Cheilanthes tenuifolia và phân lập Stigmasterol từ chiết xuất n-hexane Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đềCheilanthes tenuifolia, một thành viên của họ Dương xỉ (Pteridaceae), là loài dương xỉ xanh nhỏ, có thể là nguồn giàu hợp chất sinh học hoạt tính. Nghiên cứu này được thiết kế nhằm điều tra các đặc tính trị liệu của loài này và phân lập các hợp chất hoạt tính sinh học từ các chiết xuất c...... hiện toàn bộ
#Cheilanthes tenuifolia #họ Dương xỉ #hợp chất sinh học hoạt tính #chống ôxy hóa #độc tế bào #tan huyết khối #ổn định màng #n-hexane #Stigmasterol #<sup>1</sup>H-NMR #TLC #sắc ký cột #phương pháp Kupchan #phân lập hợp chất
Tổng số: 324   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10